1 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943 Chỉ số phân loại: 620.003 |
2 | | Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kĩ thuật môi trường : Geology for engineers environmental scientists. Tập 2 / Alan E. Kehew; Trịnh Văn Cương... [và những người khác] (dịch) . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 284 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24662-TK24666 Chỉ số phân loại: 624.1 |
3 | | Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kĩ thuật môi trường = Geology for engineers environmental scientists. Tập 1 / Alan E. Kehew; Người dịch: Trịnh Văn Cương,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 260 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16388, TK20743, TK20835 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 | | Environmental geology / James S. Reichard . - New York : McGraw-Hill, 2011. - xvi, 545 p. ; 28cm Thông tin xếp giá: NV1665-NV1667, NV2247, NV2265, NV2266 Chỉ số phân loại: 550 |
5 | | Glossary of geology and related sciences : A cooperative project of the American geological institute / J. V. Howell . - . - Washington : The american geological institute, 1957. - 325 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0363 Chỉ số phân loại: 551.03 |
6 | | Investigation into physical geology : A laboratory manual / Jim Mazzullo . - . - New York : Saunders, 1998. - 300 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0231, NV0239 Chỉ số phân loại: 551 |
7 | | Laboratory Manual for physical Geology / Norris W. Jones, Charles E. Jones . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 364 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0650 Chỉ số phân loại: 551 |
8 | | Mảng kiến tạo / Nguyễn Văn Nhơn . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2005. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09009784-TK09009786 Chỉ số phân loại: 551.2 |
9 | | Thạch học các đá biến chất / Phan Trường Thị . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 98tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001880-TK08001889 Chỉ số phân loại: 552 |